Nghĩa tiếng Việt của từ supreme, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /suːˈpriːm/
🔈Phát âm Anh: /sjuˈpriːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tuyệt đối, cao nhất, vĩ đại nhất
Contoh: The supreme leader made a significant decision. (Lãnh đạo tối cao đã đưa ra một quyết định quan trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supremus', là dạng so sánh cao nhất của 'superus' nghĩa là 'ở trên', 'cao hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực cao nhất trong một tổ chức, hoặc một quyết định có tầm ảnh hưởng lớn nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt đối, cao nhất, vĩ đại nhất
Từ trái nghĩa:
- thấp nhất, ít quan trọng nhất
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supreme authority (quyền lực tối cao)
- supreme effort (nỗ lực tuyệt đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The supreme court is the highest court in the country. (Tòa án tối cao là tòa án cao nhất của đất nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a kingdom, the supreme ruler was known for his wisdom and justice. He made decisions that affected everyone in the land, and his word was law. One day, a difficult case came before him, and his supreme judgment resolved the issue fairly, earning him the respect of his people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vương quốc, người cai trị tối cao được biết đến với sự khôn ngoan và công bằng. Ông đưa ra những quyết định ảnh hưởng đến mọi người trên đất nước, và lời nói của ông là luật pháp. Một ngày nọ, một vụ án khó xử đến trước mặt ông, và sự phán xét tối cao của ông giải quyết vấn đề một cách công bằng, giúp ông giành được sự tôn kính của dân chúng.