Nghĩa tiếng Việt của từ supremely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sʊˈpriːmli/
🔈Phát âm Anh: /sjuˈpriːmli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cực kỳ, vô cùng, trên hết
Contoh: She performed supremely well. (Dia tampil sangat luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supremus', có nghĩa là 'cao nhất', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'supremely'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người hoặc một sự vật đạt được trình độ tối cao, như một ca sĩ biểu diễn vô cùng xuất sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- extremely, exceedingly, exceptionally
Từ trái nghĩa:
- poorly, inadequately, minimally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supremely talented (tài năng vô cùng)
- supremely confident (tự tin vô cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The artist's work was praised supremely. (Công việc của nghệ sĩ được khen ngợi vô cùng cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who played supremely well. His performances were so exceptional that people traveled from far and wide to hear him play. One day, a young student asked him for the secret to his success. The musician smiled and said, 'Practice, passion, and the pursuit of perfection.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ chơi nhạc cực kỳ giỏi. Các buổi biểu diễn của ông quá xuất sắc đến nỗi mọi người đến từ xa xôi để nghe ông chơi. Một ngày, một học sinh trẻ hỏi ông bí quyết thành công của ông. Nhạc sĩ mỉm cười và nói, 'Luyện tập, đam mê và theo đuổi sự hoàn hảo.'