Nghĩa tiếng Việt của từ sure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃʊr/
🔈Phát âm Anh: /ʃʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chắc chắn, tin cậy
Contoh: I am sure that he will come. (Saya yakin dia akan datang.) - phó từ (adv.):chắc chắn, không nghi ngờ gì
Contoh: Are you sure about that? (Apakah kamu yakin tentang itu?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'seur', sau đó được thay đổi thành 'sure' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy 'chắc chắn' như khi bạn đang đứng trên một điểm cao và có cảm giác an toàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: certain, confident, positive
- phó từ: certainly, undoubtedly, definitely
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsure, uncertain, doubtful
- phó từ: perhaps, maybe, possibly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make sure (đảm bảo)
- sure enough (chắc chắn)
- sure thing (điều chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is sure to win the race. (Dia pasti akan menang lomba.)
- phó từ: I sure hope it doesn't rain. (Saya sangat berharap tidak hujan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a confident knight named Sir Sure. He was always certain of his decisions and actions, which made him a reliable leader. One day, he faced a dragon, and though others doubted, Sir Sure was sure of his victory. Sure enough, he defeated the dragon and saved the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ tự tin tên là Sir Sure. Anh ta luôn chắc chắn về quyết định và hành động của mình, khiến anh trở thành một người lãnh đạo đáng tin cậy. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một con rồng, và mặc dù nhiều người nghi ngờ, Sir Sure vẫn chắc chắn về chiến thắng của mình. Chắc chắn, anh ta đã đánh bại con rồng và cứu lấy vương quốc.