Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surety, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃʊər.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃʊər.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bảo lãnh, bảo đảm
        Contoh: He offered his house as a surety for the loan. (Dia menawarkan rumahnya sebagai jaminan untuk pinjaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'securitas', từ 'securus' nghĩa là 'an toàn, yên tâm', kết hợp với hậu tố '-ty'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo lãnh khi vay tiền, nơi mà bạn cần cung cấp một hình thức bảo đảm để đảm bảo việc trả nợ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: guarantee, assurance, security

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uncertainty, risk, danger

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • provide surety (cung cấp bảo lãnh)
  • surety bond (bảo lãnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The court required a surety before releasing him on bail. (Tòa án yêu cầu một bảo lãnh trước khi thả anh ta theo bảo lãnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city called Surety, everyone lived with a sense of security and assurance. The city was known for its strong bonds of trust and the people were always ready to provide surety for each other. One day, a young man needed a loan to start his business, and the community came together to offer their houses as surety, ensuring his success and the prosperity of the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố tên là Surety, mọi người sống với cảm giác an toàn và tin cậy. Thành phố nổi tiếng với những mối quan hệ tin tưởng mạnh mẽ và mọi người luôn sẵn lòng cung cấp bảo lãnh cho nhau. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ cần vay tiền để bắt đầu kinh doanh của mình, và cộng đồng đã cùng nhau đưa ra những ngôi nhà của họ làm bảo lãnh, đảm bảo cho sự thành công của anh ta và sự thịnh vượng của thành phố.