Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɝf/

🔈Phát âm Anh: /sɜːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sóng nhỏ để lướt
        Contoh: The beach is perfect for surf. (Pantai ini sempurna untuk lompat sampan.)
  • động từ (v.):lướt sóng, chơi lướt sóng
        Contoh: He loves to surf in the morning. (Dia suka lướt sóng vào buổi sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'surf', có thể liên hệ đến từ 'suffe' của tiếng Old English, nghĩa là 'bỏ trên mặt nước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh người lướt sóng trên biển, cảm giác thoải mái và khoẻ cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wave, swell
  • động từ: ride waves, skimboard

Từ trái nghĩa:

  • động từ: sink, drown

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch a surf (bắt sóng lướt)
  • surf the internet (lướt web)
  • surf's up (sóng lướt đã sẵn sàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The surf is good today. (Lướt sóng hôm nay tốt.)
  • động từ: She surfed for hours. (Cô ấy lướt sóng hàng giờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a surfer named Jack who loved to surf every morning. One day, he caught a perfect surf and felt like he was flying on the waves. He realized that surfing was not just a sport, but a way to connect with nature and find inner peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lướt sóng tên Jack yêu thích lướt sóng mỗi buổi sáng. Một ngày nọ, anh ta bắt được một làn sóng hoàn hảo và cảm thấy như đang bay trên sóng. Anh nhận ra rằng lướt sóng không chỉ là một môn thể thao, mà còn là cách kết nối với thiên nhiên và tìm kiếm sự bình tĩnh bên trong.