Nghĩa tiếng Việt của từ surface, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɝː.fɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.fɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bề mặt, mặt phẳng
Contoh: The table has a smooth surface. (Bề mặt bàn mịn màng.) - động từ (v.):lộ ra, xuất hiện
Contoh: The truth finally surfaced. (Sự thật cuối cùng cũng lộ ra.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superficiem', từ 'superficies' nghĩa là 'bề mặt trên cùng', kết hợp từ 'super-' và 'facere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lau chùi bề mặt bàn để nhớ từ 'surface'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exterior, face, facade
- động từ: emerge, appear
Từ trái nghĩa:
- danh từ: interior, core
- động từ: submerge, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the surface (ở bề mặt)
- surface tension (sức căng bề mặt)
- surface level (mức độ bề mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The surface of the moon has many craters. (Bề mặt mặt trăng có nhiều miệng núi lửa.)
- động từ: New evidence surfaced in the investigation. (Bằng chứng mới xuất hiện trong cuộc điều tra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious explorer who always wanted to discover what lay beneath the surface of things. One day, he decided to dig into the surface of the earth to find hidden treasures. As he dug deeper, he found not only treasures but also ancient artifacts that revealed the history of the land. This adventure taught him that there is always more than what meets the eye on the surface.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm tò mò luôn muốn khám phá những gì ẩn sau bề mặt của mọi thứ. Một ngày nọ, ông quyết định đào sâu vào bề mặt của trái đất để tìm kiếm kho báu ẩn giấu. Khi ông đào sâu hơn, ông không chỉ tìm thấy kho báu mà còn những hiện vật cổ đại cho thấy lịch sử của vùng đất này. Cuộc phiêu lưu này dạy cho ông rằng luôn có nhiều điều hơn là những gì nhìn thấy ở bề mặt.