Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surfeit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːr.fɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.fɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thừa quá mức, sự thừa thãi
        Contoh: He suffered from a surfeit of food. (Dia mắc phải sự thừa thãi về thức ăn.)
  • động từ (v.):làm cho bị thừa, làm cho bị ngán
        Contoh: The constant praise surfeited him. (Lời khen liên tục làm cho anh ta bị ngán ngẩm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'surfet', từ tiếng Pháp 'surfait', có nghĩa là 'thừa quá mức', liên quan đến từ 'sur-' (trên) và 'faire' (làm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà bạn ăn quá nhiều đến mức không thể ăn thêm được nữa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: excess, overindulgence
  • động từ: satiate, glut

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deficiency, scarcity
  • động từ: starve, deprive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • surfeit of riches (quá nhiều sự giàu có)
  • surfeit of work (quá nhiều công việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The surfeit of food at the party made everyone feel heavy. (Sự thừa thãi về thức ăn ở bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy nặng nề.)
  • động từ: The constant stream of compliments surfeited her. (Dòng lời khen liên tục khiến cô ấy bị ngán ngẩm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who loved feasts. One day, he organized a grand banquet where the food was endless. The guests enjoyed the feast, but soon they became surfeited with the abundance of food, and none could eat anymore. The king realized that too much of a good thing can be overwhelming.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua yêu thích tiệc ăn. Một ngày, ông tổ chức một bữa tiệc lớn với lượng thức ăn không ngừng. Các vị khách thưởng thức bữa tiệc, nhưng không lâu họ bị thừa thãi với sự dư thừa của thức ăn, và không ai ăn được nữa. Vị vua nhận ra rằng quá nhiều điều tốt đẹp cũng có thể gây áp lực.