Nghĩa tiếng Việt của từ surge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɜːrdʒ/
🔈Phát âm Anh: /sɜːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tăng lên mạnh mẽ, sự dâng cao
Contoh: The surge of the river flooded the nearby fields. (Sự dâng cao của sông đã làm ngập lụt các cánh đồng gần đó.) - động từ (v.):tăng mạnh, dâng cao
Contoh: The crowd surged forward. (Đám đông tăng mạnh về phía trước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'surgere', có nghĩa là 'dâng lên', bao gồm các thành phần 'sub-' và 'regere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh sóng dữ dội trên biển hoặc sự tăng vọt của dòng chảy trong sông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: swell, wave, increase
- động từ: swell, rise, increase
Từ trái nghĩa:
- động từ: decrease, subside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- surge in demand (sự tăng lên của nhu cầu)
- surge pricing (giá tăng theo độ co dãn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The surge in electricity demand caused a blackout. (Sự tăng lên của nhu cầu điện gây ra một cuộc mất điện.)
- động từ: Prices surged after the announcement. (Giá tăng mạnh sau lời thông báo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village near the sea. One day, a huge surge of water came from the ocean, causing panic among the villagers. They quickly moved to higher ground, and as they watched the surge, they realized the power of nature. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gần biển. Một ngày nọ, một cơn sóng dữ dội đến từ đại dương, gây ra sự hoảng loạn trong làng. Họ nhanh chóng di chuyển lên nơi cao hơn, và khi họ theo dõi cơn sóng dữ dội, họ nhận ra sức mạnh của thiên nhiên.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gần biển. Một ngày nọ, một cơn sóng dữ dội đến từ đại dương, gây ra sự hoảng loạn trong làng. Họ nhanh chóng di chuyển lên nơi cao hơn, và khi họ theo dõi cơn sóng dữ dội, họ nhận ra sức mạnh của thiên nhiên.