Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surgery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜr.dʒər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.dʒər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ thuật mổ xẻ, phẫu thuật
        Contoh: The patient underwent surgery yesterday. (Bệnh nhân đã trải qua một cuộc phẫu thuật hôm qua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'chirurgia', từ 'cheir' nghĩa là 'tay' và 'ergon' nghĩa là 'công việc', thể hiện việc sử dụng tay trong các thao tác y tế.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng phẫu thuật với các dụng cụ y tế và bệnh nhân đang được chuẩn bị cho một cuộc phẫu thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: operation, procedure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: recovery, healing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • open surgery (phẫu thuật mở)
  • laparoscopic surgery (phẫu thuật laparoscopic)
  • cosmetic surgery (phẫu thuật thẩm mỹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He is a specialist in heart surgery. (Anh ấy là một chuyên gia về phẫu thuật tim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled surgeon named Dr. Lee. One day, he performed a complex heart surgery that saved a young boy's life. The boy's family was eternally grateful, and Dr. Lee's reputation as a master of surgery grew.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ phẫu thuật giỏi tên là Tiến sĩ Lee. Một ngày nọ, ông thực hiện một cuộc phẫu thuật tim phức tạp đã cứu mạng một cậu bé. Gia đình cậu bé vô cùng biết ơn, và danh tiếng của Tiến sĩ Lee như một bậc thầy về phẫu thuật được lan tỏa.