Nghĩa tiếng Việt của từ surmise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɝˈmaɪz/
🔈Phát âm Anh: /səˈmaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đoán, giả định
Contoh: She surmised that he was unhappy. (Cô ấy đoán rằng anh ấy không vui.) - danh từ (n.):sự đoán, sự giả định
Contoh: His surmise about the weather was correct. (Đoán về thời tiết của anh ta là đúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'surmise', từ 'sur-' (trên) và 'mettre' (đặt), có nghĩa là 'đặt lên trên', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc đoán hoặc giả định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn nghe thấy một tiếng động lạ và bạn đoán (surmise) rằng có thứ gì đó đang xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: guess, infer
- danh từ: assumption, conjecture
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, prove
- danh từ: certainty, fact
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- surmise something from (đoán điều gì từ)
- without sufficient grounds for surmise (không có căn cứ để đoán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I surmise that you are tired. (Tôi đoán bạn mệt mỏi.)
- danh từ: His surmise turned out to be correct. (Sự đoán của anh ta hóa ra là đúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who loved to surmise the motives of criminals. He would look at the clues and make his best guess about what had happened. One day, he was faced with a particularly tricky case. After examining the evidence, he surmised that the thief was someone close to the victim. His guess turned out to be correct, and the thief was caught.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử yêu thích đoán động cơ của tội phạm. Anh ta sẽ nhìn vào những manh mối và đưa ra dự đoán tốt nhất về những gì đã xảy ra. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một vụ án đặc biệt khó khăn. Sau khi xem xét bằng chứng, anh ta đoán rằng kẻ trộm là người thân với nạn nhân. Dự đoán của anh ta hóa ra là đúng, và kẻ trộm đã bị bắt.