Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surmount, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sərˈmaʊnt/

🔈Phát âm Anh: /səˈmaʊnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vượt qua, chiến thắng, vượt lên trên
        Contoh: She managed to surmount all the obstacles. (Cô ấy đã quản lý để vượt qua tất cả các trở ngại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super' (trên) và 'mont' (núi), kết hợp thành 'surmount' nghĩa là 'vượt qua hoặc đè nén một thứ gì đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc leo núi để vượt qua thử thách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: overcome, conquer, defeat

Từ trái nghĩa:

  • động từ: succumb, fail, submit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • surmount a challenge (vượt qua một thử thách)
  • surmount difficulties (vượt qua khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's difficult to surmount the language barrier. (Thật khó để vượt qua rào cản ngôn ngữ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young climber decided to surmount the highest mountain in the region. Despite the harsh weather and treacherous paths, he persevered and finally stood atop the peak, feeling victorious over nature's challenges. (Một lần về trước, một người leo núi trẻ quyết định vượt qua ngọn núi cao nhất khu vực. Mặc dù thời tiết khắc nghiệt và con đường nguy hiểm, anh ta kiên trì và cuối cùng đứng trên đỉnh núi, cảm thấy chiến thắng trước những thử thách của thiên nhiên.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người leo núi trẻ quyết định vượt qua ngọn núi cao nhất khu vực. Mặc dù thời tiết khắc nghiệt và con đường nguy hiểm, anh ta kiên trì và cuối cùng đứng trên đỉnh núi, cảm thấy chiến thắng trước những thử thách của thiên nhiên.