Nghĩa tiếng Việt của từ surpass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sərˈpæs/
🔈Phát âm Anh: /səˈpɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vượt qua, vượt lên trên
Contoh: He will surpass all expectations. (Anh ta sẽ vượt qua mọi kỳ vọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superpass', gồm 'super-' nghĩa là 'trên' và 'passus' nghĩa là 'bước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua, người chiến thắng vượt qua đối thủ của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: exceed, outdo, eclipse
Từ trái nghĩa:
- động từ: fall short, fail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- surpass oneself (vượt mức của chính mình)
- surpass expectations (vượt qua kỳ vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She surpassed her own record in the marathon. (Cô ấy vượt qua kỷ lục của chính mình trong cuộc đua marathon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young athlete who always aimed to surpass his limits. One day, he participated in a competition and not only did he surpass his personal best, but he also surpassed all the expectations of his coach and family. His determination and hard work had truly paid off.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ luôn cố gắng vượt qua giới hạn của mình. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi và không chỉ vượt qua kỷ lục cá nhân mà còn vượt qua mọi kỳ vọng của huấn luyện viên và gia đình. Sự quyết tâm và cống hiến của anh đã thực sự được đền đáp.