Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surplus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɝː.pləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.pləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lượng vượt quá, dư thừa
        Contoh: The company has a surplus of goods. (Công ty có một lượng hàng dư thừa.)
  • tính từ (adj.):dư thừa, vượt quá
        Contoh: We have surplus funds. (Chúng tôi có nguồn vốn dư thừa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superfluere', từ 'super' nghĩa là 'vượt quá' và 'fluere' nghĩa là 'chảy', tổng hợp lại có nghĩa là 'chảy vượt quá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bán hàng dư thừa trên thị trường hoặc việc có quá nhiều tiền để chi tiêu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: excess, remainder
  • tính từ: extra, additional

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deficit, shortage
  • tính từ: insufficient, lacking

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • surplus value (giá trị dư thừa)
  • surplus goods (hàng hóa dư thừa)
  • surplus funds (nguồn vốn dư thừa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The surplus of food was donated to the shelter. (Lượng thức ăn dư thừa đã được捐贈給避難所.)
  • tính từ: The surplus money was used for investment. (Tiền dư thừa đã được sử dụng cho đầu tư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town had a surplus of crops due to a very productive season. Instead of letting the surplus go to waste, they decided to trade it with neighboring towns for other goods they needed. This not only helped them utilize their surplus effectively but also strengthened their relationships with other communities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ có dư thừa lúa mì do mùa màng rất hiệu quả. Thay vì để lượng dư thừa này bị lãng phí, họ quyết định trao đổi nó với các làng lân cận để lấy các mặt hàng khác họ cần. Điều này không chỉ giúp họ sử dụng dư thừa một cách hiệu quả mà còn củng cố được mối quan hệ với các cộng đồng khác.