Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surprise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sərˈpraɪz/

🔈Phát âm Anh: /səˈpraɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ngạc nhiên, điều bất ngờ
        Contoh: The surprise on her face was evident. (Kebanggaan di wajahnya jelas terlihat.)
  • động từ (v.):làm ngạc nhiên, đánh bất ngờ
        Contoh: They surprised us with a birthday party. (Họ làm chúng tôi ngạc nhiên với một buổi tiệc sinh nhật.)
  • tính từ (adj.):bất ngờ, ngạc nhiên
        Contoh: She had a surprise visit from her friend. (Cô ấy có một chuyến thăm bất ngờ từ bạn của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'surpirare', từ 'super-' nghĩa là 'trên' và 'praedicere' nghĩa là 'dự đoán', tổng hợp lại có nghĩa là 'không dự đoán được'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ, nơi mọi người tụ họp để làm ngạc nhiên người được tặng quà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: astonishment, shock
  • động từ: astonish, amaze
  • tính từ: unexpected, startling

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expect, anticipate
  • tính từ: expected, anticipated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in surprise (trong sự ngạc nhiên)
  • to one's surprise (làm ngạc nhiên ai đó)
  • surprise attack (cuộc tấn công bất ngờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The surprise was written all over his face. (Sự ngạc nhiên được thể hiện rõ trên khuôn mặt anh ta.)
  • động từ: The news surprised everyone in the room. (Tin tức làm ngạc nhiên tất cả mọi người trong phòng.)
  • tính từ: It was a surprise victory for the team. (Đó là một chiến thắng bất ngờ cho đội bóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who loved surprises. One day, his friends decided to surprise him with a secret party. They decorated the room with balloons and lights, and when Tom entered, he was filled with surprise. 'What a wonderful surprise!' he exclaimed, and everyone had a great time celebrating.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom rất thích những điều bất ngờ. Một ngày nọ, bạn bè của cậu quyết định tặng cậu một bữa tiệc bí mật. Họ trang trí phòng với những quả bóng và ánh sáng, và khi Tom bước vào, cậu ta cảm thấy vô cùng ngạc nhiên. 'Thật là một điều bất ngờ tuyệt vời!' cậu kêu lên, và mọi người đều có một buổi tiệc vui vẻ.