Nghĩa tiếng Việt của từ surrender, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈrendər/
🔈Phát âm Anh: /səˈrendə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đầu hàng, từ bỏ
Contoh: The soldiers had to surrender to the enemy. (Quân đội phải đầu hàng kẻ thù.) - danh từ (n.):sự đầu hàng, sự từ bỏ
Contoh: The surrender of the city marked the end of the war. (Sự đầu hàng của thành phố đánh dấu kết thúc của cuộc chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'surrendre', từ 'sur-' (trên) và 'rendre' (trả lại), có nghĩa là 'trả lại hoặc từ bỏ cho người khác.'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang chơi cờ và không thể tiếp tục trận đấu, bạn quyết định 'surrender'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: yield, give up
- danh từ: capitulation, submission
Từ trái nghĩa:
- động từ: resist, fight
- danh từ: resistance, defiance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- surrender to fate (đầu hàng với số phận)
- surrender control (từ bỏ kiểm soát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He surrendered his gun to the police. (Anh ta từ bỏ khẩu súng cho cảnh sát.)
- danh từ: The surrender of the fort was inevitable. (Sự đầu hàng của pháo đài là không thể tránh khỏi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land torn by war, the king had to make a difficult decision. He knew that continuing the fight would only lead to more suffering. So, with a heavy heart, he decided to surrender, hoping to bring peace to his people. The act of surrender was not seen as a weakness but as a brave choice to save lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị chiến tranh chia cắt, vị vua phải đưa ra một quyết định khó khăn. Ông biết rằng tiếp tục chiến đấu chỉ dẫn đến nhiều đau khổ hơn. Vì vậy, với trái tim nặng nề, ông quyết định đầu hàng, hy vọng sẽ mang hòa bình đến cho dân chúng. Hành động đầu hàng không được coi là sự yếu đuối mà là một lựa chọn dũng cảm để cứu độ người.