Nghĩa tiếng Việt của từ surrogate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌr.ə.ɡɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌr.ə.ɡeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc thứ thay thế cho một người hoặc thứ khác
Contoh: She acted as a surrogate for the missing member of the team. (Cô ấy đóng vai trò là người thay thế cho thành viên bị mất của đội.) - tính từ (adj.):thay thế, đại diện
Contoh: The surrogate decision was made in her absence. (Quyết định đại diện được đưa ra khi cô ấy vắng mặt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'surrogatus', là sự hình thành của 'surrogare' nghĩa là 'đại diện cho', từ 'sub' nghĩa là 'dưới' và 'rogare' nghĩa là 'hỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người mẹ mang thai cho người khác, đóng vai trò là một người thay thế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: substitute, replacement
- tính từ: substitute, replacement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original, primary
- tính từ: original, primary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- surrogate mother (người mẹ mang thai thay thế)
- surrogate decision (quyết định thay thế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The court appointed a surrogate to act on behalf of the child. (Tòa án chỉ định một người đại diện hành động thay mặt cho đứa trẻ.)
- tính từ: They used a surrogate method to solve the problem. (Họ sử dụng phương pháp thay thế để giải quyết vấn đề.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where dragons ruled, there was a surrogate dragon who guarded the mythical gates. This dragon, named Surrogate, was chosen because of its ability to represent the true guardian who was away on a quest. Surrogate protected the gates with great care, ensuring no harm came to the realm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất nơi mà rồng cai trị, có một con rồng đại diện bảo vệ cánh cổng thần thoại. Con rồng này, tên là Surrogate, được chọn vì khả năng đại diện cho người bảo vệ thực sự đang đi đến nhiệm vụ. Surrogate bảo vệ cánh cổng cẩn thận, đảm bảo không có gì xảy ra với vương quốc.