Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surround, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈraʊnd/

🔈Phát âm Anh: /səˈraʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bao quanh, bao vây
        Contoh: The fence surrounds the garden. (Hàng rào bao quanh khu vườn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circundare', từ 'circum' nghĩa là 'xung quanh' và 'undare' nghĩa là 'lướt'. Kết hợp để tạo ra ý nghĩa 'lướt xung quanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn được rào bằng hàng rào, hoặc một ngôi nhà được bao quanh bởi cây cối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: encircle, encompass, enclose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unwrap, uncover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be surrounded by (được bao quanh bởi)
  • surround sound (âm thanh vòng quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The castle is surrounded by a moat. (Lâu đài được bao quanh bởi một con mương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land surrounded by mountains, there lived a wise old man. He taught the villagers how to surround their fields with fences to protect their crops from wild animals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bị núi bao quanh, có một người đàn ông già khôn ngoan. Ông dạy cho dân làng cách bao quanh cánh đồng bằng hàng rào để bảo vệ cây trồng khỏi động vật hoang dã.