Nghĩa tiếng Việt của từ surroundings, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈraʊndɪŋz/
🔈Phát âm Anh: /səˈraʊndɪŋz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môi trường xung quanh, địa hình xung quanh
Contoh: The beauty of the surroundings is breathtaking. (Keindahan lingkungan begitu menakjubkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'surround' (bao quanh) kết hợp với hậu tố '-ings'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực đẹp, nơi bạn cảm nhận được sự yên bình và sự tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- environment, setting, locale
Từ trái nghĩa:
- center, core, heart
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enjoy the surroundings (thưởng thức môi trường xung quanh)
- change of surroundings (sự thay đổi môi trường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The surroundings of the old castle are very picturesque. (Khu vực xung quanh lâu đài cũ rất có vẻ đẹp như tranh vẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a beautiful village surrounded by lush greenery, the people lived happily. They appreciated their surroundings and took care of the environment. One day, a traveler came and was amazed by the picturesque surroundings. He decided to stay and contribute to the community, making the surroundings even more vibrant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đẹp được bao quanh bởi rừng xanh tốt, người dân sống hạnh phúc. Họ trân trọng môi trường xung quanh và chăm sóc môi trường. Một ngày nọ, một du khách đến và đã kinh ngạc trước vẻ đẹp như tranh vẽ của môi trường xung quanh. Anh ta quyết định ở lại và đóng góp cho cộng đồng, làm cho môi trường xung quanh trở nên sống động hơn.