Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ survey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɝː.veɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.veɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khảo sát, điều tra
        Contoh: The survey showed that most people were satisfied. (Survei menunjukkan bahwa sebagian besar orang puas.)
  • động từ (v.):khảo sát, đánh giá
        Contoh: They surveyed the damage after the storm. (Mereka mengkaji kerusakan setelah badai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'versus', có nghĩa là 'quay mặt lại', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thực hiện một cuộc khảo sát để hiểu ý kiến của mọi người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: poll, research
  • động từ: examine, evaluate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conduct a survey (thực hiện một cuộc khảo sát)
  • survey results (kết quả khảo sát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A recent survey shows high levels of satisfaction. (Một khảo sát gần đây cho thấy mức độ hài lòng cao.)
  • động từ: The architect surveyed the land before designing the building. (Kiến trúc sư khảo sát mảnh đất trước khi thiết kế tòa nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of researchers decided to survey a small town to understand its needs. They asked various questions and collected data, which helped them design better policies for the town. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nghiên cứu quyết định khảo sát một ngôi làng nhỏ để hiểu nhu cầu của nó. Họ đặt nhiều câu hỏi khác nhau và thu thập dữ liệu, điều này giúp họ thiết kế các chính sách tốt hơn cho làng.