Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ surveyor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sərˈveɪ.ər/

🔈Phát âm Anh: /səˈveɪ.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đo đạc, người đánh giá
        Contoh: The surveyor measured the land for the new building. (Đo lường viên đo diện tích đất để xây dựng tòa nhà mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supervidere', có nghĩa là 'nhìn từ trên xuống', gồm các thành phần 'super-' (trên) và 'videre' (nhìn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang dùng máy đo đạc để đo kích thước của một khu đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: measurer, assessor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nonprofessional, layman

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • land surveyor (đo lường viên đất đai)
  • surveyor's level (máy đo độ cao của đo lường viên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The surveyor's report was crucial for the construction project. (Báo cáo của đo lường viên rất quan trọng cho dự án xây dựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a surveyor was tasked with measuring a vast piece of land for a new city. As he worked, he imagined how the city would grow and thrive, using his skills to ensure the land was used efficiently. His careful measurements and assessments helped lay the foundation for a bustling metropolis.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đo lường viên được giao nhiệm vụ đo đạc một mảnh đất rộng lớn để xây dựng một thành phố mới. Trong khi làm việc, ông tưởng tượng cách thành phố sẽ phát triển và thịnh vượng, sử dụng kỹ năng của mình để đảm bảo việc sử dụng đất hiệu quả. Đo đạc và đánh giá cẩn thận của ông đã giúp đặt nền móng cho một đô thị bạn nhân.