Nghĩa tiếng Việt của từ survivability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɚ.vɪ.vəˈbɪl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɜː.vɪ.vəˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng sống sót, tính có thể sống sót
Contoh: The survivability of the species is threatened by climate change. (Khả năng sống sót của loài này bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'survivere' (sống sót), kết hợp với hậu tố '-ability' (tính có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khẩn cấp như một vụ tai nạn, trong đó khả năng sống sót là yếu tố quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng sống sót, tính có thể sống sót
Từ trái nghĩa:
- không thể sống sót, tính không có khả năng sống sót
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- improve survivability (tăng cường khả năng sống sót)
- assess survivability (đánh giá khả năng sống sót)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The new safety measures significantly increased the aircraft's survivability. (Các biện pháp an toàn mới đã làm tăng đáng kể khả năng sống sót của máy bay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a post-apocalyptic world, the survivability of the remaining humans was tested every day. They had to adapt to harsh conditions and scarce resources to survive. (Trong một thế giới hậu chiến tranh, khả năng sống sót của những người còn lại được kiểm tra mỗi ngày. Họ phải thích nghi với điều kiện khắc nghiệt và nguồn tài nguyên khan hiếm để sống sót.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới sau chiến tranh, khả năng sống sót của những người còn lại được kiểm tra mỗi ngày. Họ phải thích nghi với điều kiện khắc nghiệt và nguồn tài nguyên khan hiếm để sống sót.