Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ survival, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sərˈvaɪvəl/

🔈Phát âm Anh: /səˈvaɪvəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sống sót, khả năng sống sót
        Contoh: His survival in the wilderness was a miracle. (Sự sống sót của anh ta trong vùng hoang dã là một phép lạ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'survive', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'supervivere', bao gồm 'super-' (trên) và 'vivere' (sống). Kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống của một người cứu vãn trên đảo hoang, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa về 'sự sống sót'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: endurance, perseverance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: demise, death

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • survival kit (bộ dụng cụ cứu hộ)
  • survival rate (tỷ lệ sống sót)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The survival of the fittest is a law of nature. (Sự sống sót của mạnh nhất là một quy luật của tự nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a remote island, a group of survivors struggled for survival. They faced harsh weather and scarce resources, but their determination and teamwork ensured their survival. Each day, they learned new skills to adapt and thrive, proving the power of human resilience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một hòn đảo xa xôi, một nhóm người sống sót phải vật lộn vì sự sống sót. Họ phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt và nguồn tài nguyên khan hiếm, nhưng sự quyết tâm và sự hợp tác của họ đã đảm bảo sự sống sót của họ. Mỗi ngày, họ học những kỹ năng mới để thích nghi và phát triển, chứng minh sức mạnh của sự kiên cường của con người.