Nghĩa tiếng Việt của từ survive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sərˈvaɪv/
🔈Phát âm Anh: /səˈvaɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sống sót sau một tai nạn, thảm họa hoặc một khoảng thời gian khó khăn
Contoh: Many plants and animals can survive in extreme conditions. (Nhiều loài thực vật và động vật có thể sống sót trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supervivere', gồm 'super-' nghĩa là 'trên, quá' và 'vivere' nghĩa là 'sống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một người đang chống chọi với thiên tai, và cuối cùng họ vẫn sống sót.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: endure, last, persist
Từ trái nghĩa:
- động từ: perish, succumb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- survive the ordeal (sống sót qua cơn ác mộng)
- survive the test of time (vượt qua thử thách của thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He managed to survive the accident without any serious injuries. (Anh ta đã qua được tai nạn mà không bị thương nặng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a harsh desert, a small plant named Sola struggled to survive. Despite the scorching sun and scarce water, Sola's roots dug deep, finding moisture to sustain life. One day, a traveler, lost and dehydrated, found Sola and was inspired by its resilience. The traveler learned that even in the toughest conditions, one can survive with determination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc khắc nghiệt, một cây nhỏ tên là Sola phải vật lộn để sống sót. Mặc dù ánh nắng nóng nực và nước ít ỏi, rễ cây của Sola vẫn xuyên sâu tìm kiếm được ẩm lạnh để duy trì sự sống. Một ngày nọ, một du khách lạc lối và mất nước tìm thấy Sola và rất cảm kích vì sự kiên cường của nó. Du khách học được rằng ngay cả trong những điều kiện khó khăn nhất, người ta vẫn có thể sống sót với quyết tâm.