Nghĩa tiếng Việt của từ survivor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sərˈvaɪ.vɚ/
🔈Phát âm Anh: /sərˈvaɪ.və/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sống sót sau một vụ tai nạn, thảm họa, hoặc cuộc chiến
Contoh: He is the only survivor of the plane crash. (Anh ấy là người sống sót duy nhất của vụ tai nạn máy bay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supervivere', gồm 'super-' nghĩa là 'trên' và 'vivere' nghĩa là 'sống', kết hợp thành 'sống lâu hơn, sống sót'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người vượt qua khó khăn và sống sót, có thể là sau một trận động đất hoặc một cuộc chiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người sống sót, người vượt qua
Từ trái nghĩa:
- người thiệt mạng, người không sống sót
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sole survivor (người sống sót duy nhất)
- survivor's guilt (cảm giác tội lỗi của người sống sót)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The survivors of the disaster were taken to the hospital. (Những người sống sót sau thảm họa đã được đưa đến bệnh viện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a survivor named John who lived through a terrible earthquake. He helped other survivors and became a symbol of hope. (Ngày xửa ngày xưa, có một người sống sót tên là John đã sống sót sau một trận động đất khủng khiếp. Anh ấy giúp đỡ những người sống sót khác và trở thành biểu tượng của hy vọng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người sống sót tên là John, người đã sống sót sau một trận động đất tàn phá. Anh ấy đã giúp đỡ những người sống sót khác và trở thành biểu tượng của hy vọng.