Nghĩa tiếng Việt của từ susceptible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈseptəbl/
🔈Phát âm Anh: /səˈseptəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm
Contoh: Children are more susceptible to colds. (Trẻ em dễ bị cảm lạnh hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'susceptibilis', từ 'suscipere' nghĩa là 'chịu đựng', 'chấp nhận', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, như dễ bị cảm khi trời lạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vulnerable, sensitive, prone
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immune, resistant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- susceptible to (dễ bị)
- highly susceptible (rất dễ bị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is highly susceptible to flattery. (Anh ta rất dễ bị lừa bởi lời khen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who was very susceptible to peer pressure. He would often change his opinions to fit in with his friends. One day, he learned the importance of standing up for his beliefs and became less susceptible to outside influences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bạn bè. Cậu thường thay đổi quan điểm để phù hợp với bạn bè. Một ngày nọ, cậu học được tầm quan trọng của việc đứng lên vì niềm tin của mình và ít dễ bị ảnh hưởng từ bên ngoài hơn.