Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suspend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈspend/

🔈Phát âm Anh: /səsˈpend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tạm ngừng, đình chỉ
        Contoh: The construction work was suspended due to bad weather. (Công trình xây dựng bị tạm ngừng do thời tiết xấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suspendere', gồm hai phần: 'sus-' (dưới) và 'pendere' (treo, cân nhắc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang treo một chiếc đồng hồ lên tường, điều này gợi nhớ đến việc 'tạm ngừng'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pause, halt, interrupt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: continue, resume

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suspend operations (tạm ngừng hoạt động)
  • suspend judgment (tạm ngừng đánh giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The game was suspended because of rain. (Trò chơi bị tạm ngừng vì mưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a construction project that had to be suspended due to unforeseen circumstances. The workers had to put all their tools and materials aside and wait for the situation to improve. This suspension allowed them to reflect on their work and plan for a better approach when they resumed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một dự án xây dựng phải bị tạm ngừng do những tình huống không lường trước. Công nhân phải đặt tất cả công cụ và vật liệu sang một bên và chờ đợi tình hình cải thiện. Sự tạm ngừng này cho phép họ phản hồi lại công việc của mình và lên kế hoạch cho một cách tiếp cận tốt hơn khi họ tiếp tục.