Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suspender, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈspɛndər/

🔈Phát âm Anh: /səˈspɛndə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):móc quần, dây đeo quần
        Contoh: He wears suspenders to keep his pants up. (Dia memakai dasi untuk menjaga celananya tetap naik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suspendere', từ 'sus-' (dưới) và 'pendere' (treo), kết hợp với hậu tố '-er'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đàn ông đeo móc quần để giữ cho quần khỏi rơi xuống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: braces, galluses

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: belt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear suspenders (đeo móc quần)
  • adjust the suspenders (điều chỉnh móc quần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old man prefers suspenders to a belt. (Lão già thích móc quần hơn dây lưng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to wear suspenders. He believed they kept his pants secure and added a touch of style to his outfit. One day, he lost one of his suspenders, and his pants kept falling down, causing him much embarrassment. He learned the importance of his suspenders and never forgot to check them before leaving the house.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích đeo móc quần. Ông ta tin rằng chúng giữ cho quần của ông ta an toàn và tăng thêm phần phong cách cho trang phục của ông ta. Một ngày nọ, ông ta làm mất một chiếc móc quần, và quần của ông ta cứ rơi xuống, khiến ông ta rất xấu hổ. Ông ta đã hiểu được tầm quan trọng của móc quần và không bao giờ quên kiểm tra chúng trước khi ra khỏi nhà.