Nghĩa tiếng Việt của từ suspense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈspɛns/
🔈Phát âm Anh: /səˈspɛns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chờ đợi hồi hộp, sự hồi hộp
Contoh: The movie is full of suspense. (Phim đầy sự hồi hộp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suspensio', từ 'suspendere' nghĩa là 'treo lơ lửng', bao gồm các phần 'sub-' và 'pendere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong phim mà bạn không thể biết được kết quả trước khi nó xảy ra, tạo ra cảm giác hồi hộp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tension, anticipation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: certainty, calmness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keep in suspense (giữ trong sự hồi hộp)
- build suspense (xây dựng sự hồi hộp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The suspense was unbearable. (Sự hồi hộp không thể chịu đựng được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, everyone was kept in suspense about the mysterious stranger who had arrived. Each day, the townsfolk would gather, whispering about the stranger's intentions, creating a tense atmosphere of suspense. (Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều bị giữ trong sự hồi hộp về kẻ lạ bí ẩn đã đến. Mỗi ngày, người dân làng tụ tập, nói chuyện thì thầm về ý định của kẻ lạ, tạo ra một không khí căng thẳng của sự hồi hộp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều bị giữ trong sự hồi hộp về kẻ lạ bí ẩn đã đến. Mỗi ngày, người dân làng tụ tập, nói chuyện thì thầm về ý định của kẻ lạ, tạo ra một không khí căng thẳng của sự hồi hộp.