Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suspension, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈspen.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /səˈspen.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tạm dừng, sự ngưng trệ
        Contoh: The suspension of the project caused delays. (Sự tạm dừng của dự án đã gây ra sự chậm trễ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suspensio', từ 'suspendere' nghĩa là 'treo lên', bao gồm các thành phần 'sub-' và 'pendere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chiếc xe bị ngưng trệ do hệ thống treo bị hỏng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: interruption, halt, pause

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: continuation, progress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suspension of disbelief (sự tạm ngưng nghi ngờ)
  • suspension bridge (cầu treo)
  • suspension system (hệ thống treo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The suspension of the license was due to multiple violations. (Sự tạm thu hồi giấy phép là do nhiều vi phạm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a suspension bridge that connected two cities. One day, due to heavy rains, the bridge had to undergo a suspension of its operations for safety reasons. People from both cities had to find alternative routes, leading to a temporary suspension of their usual routines.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu treo nối liền hai thành phố. Một ngày, do mưa lớn, cầu phải tạm dừng hoạt động vì lý do an toàn. Người dân hai bên phải tìm đường đi khác, dẫn đến việc tạm dừng thói quen hàng ngày của họ.