Nghĩa tiếng Việt của từ suspicious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈspɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /səˈspɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có dấu hiệu gian lận, đáng ngờ
Contoh: The police are suspicious of his alibi. (Polisi curiga terhadap alibinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suspicion', từ 'suspicĭa' nghĩa là 'nghi ngờ', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nghi ngờ một người hoặc một việc, như khi bạn thấy ai đó hành động không bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: doubtful, questionable, dubious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: trustworthy, reliable, credible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suspicious behavior (hành vi đáng ngờ)
- suspicious circumstances (hoàn cảnh đáng ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He gave me a suspicious look. (Dia memberi saya tatapan mencurigakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always acted suspiciously. People in the town were suspicious of his activities, and they often whispered about him. One day, the truth was revealed, and it turned out that he was indeed involved in some shady business.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn hành động đáng ngờ. Người dân trong thị trấn nghi ngờ hoạt động của anh ta, và họ thường thốt lên về anh ta. Một ngày nọ, sự thật đã được tiết lộ, và hóa ra anh ta thực sự có liên quan đến một số việc phạm phái.