Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sustain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈsteɪn/

🔈Phát âm Anh: /səˈsteɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):duy trì, hỗ trợ, chịu đựng
        Contoh: The boat can sustain winds of up to 60 miles per hour. (Thuyền có thể chịu được gió tốc độ tới 60 dặm một giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sustinere', gồm 'sub-' có nghĩa là 'dưới' và 'tenere' có nghĩa là 'giữ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một ngôi nhà đang chịu đựng một cơn bão mạnh, điều này làm bạn nhớ đến từ 'sustain'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: support, maintain, uphold

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sustain damage (bị thiệt hại)
  • sustain life (duy trì sự sống)
  • sustain growth (duy trì tăng trưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company has to sustain its market position. (Công ty phải duy trì vị thế thị trường của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that had to sustain itself through harsh winters. The villagers worked together to build strong shelters and store enough food. They knew that to sustain their community, they needed to support each other. (Một thời đại xửa, có một ngôi làng nhỏ phải tự duy trì mình qua những mùa đông khắc nghiệt. Những người dân trong làng cùng nhau xây dựng những tòa nhà vững chãi và dự trữ đủ lương thực. Họ biết rằng để duy trì cộng đồng của mình, họ cần phải hỗ trợ lẫn nhau.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phải tự duy trì mình qua những mùa đông khắc nghiệt. Những người dân trong làng cùng nhau xây dựng những tòa nhà vững chãi và dự trữ đủ lương thực. Họ biết rằng để duy trì cộng đồng của mình, họ cần phải hỗ trợ lẫn nhau.