Nghĩa tiếng Việt của từ sustainable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈsteɪnəbl/
🔈Phát âm Anh: /səˈsteɪnəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng duy trì, bền vững
Contoh: We need to develop sustainable energy sources. (Kita perlu mengembangkan sumber energi yang berkelanjutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sustinere' (đỡ, duy trì), gồm 'sub' (dưới) và 'tenere' (giữ). Hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quốc gia có môi trường sống bền vững, với nguồn tài nguyên và môi trường được bảo vệ tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- bền vững, có thể duy trì
Từ trái nghĩa:
- không bền vững, không thể duy trì
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sustainable development (phát triển bền vững)
- sustainable practices (phương pháp bền vững)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The company is committed to sustainable practices. (Công ty cam kết với các phương pháp bền vững.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the people realized the importance of sustainable living. They started using renewable energy sources and recycling programs to ensure their resources would last for future generations. This sustainable approach made the village a model for others to follow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân nhận ra tầm quan trọng của cuộc sống bền vững. Họ bắt đầu sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và chương trình tái chế để đảm bảo tài nguyên của họ sẽ kéo dài cho các thế hệ tương lai. Phương pháp bền vững này đã giúp làng trở thành mẫu mực cho những người khác theo.