Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sustenance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌstənəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌstɪnəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự duy trì sự sống, thức ăn, nước uống
        Contoh: Food and water are basic sustenance for all living things. (Makanan dan air adalah sustenance dasar untuk semua makhluk hidup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sustentare', từ 'sub' nghĩa là 'dưới' và 'tenere' nghĩa là 'giữ', dẫn đến ý nghĩa 'giữ lấy, duy trì'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cung cấp thức ăn và nước uống để duy trì sự sống của sinh vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nourishment, food, provisions

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: starvation, deprivation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • basic sustenance (sự duy trì sống cơ bản)
  • provide sustenance (cung cấp thức ăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The refugees relied on the UN for sustenance. (Refugee mengandalkan PBB untuk sustenance mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a remote village, the people relied heavily on the river for their sustenance. The river provided them with fish and water, which were essential for their survival. One year, a drought struck the region, and the river began to dry up. The villagers had to find new ways to obtain sustenance, such as planting drought-resistant crops and seeking help from neighboring communities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng xa xôi, người dân phụ thuộc nặng vào con sông để có thức ăn. Con sông cung cấp cho họ cá và nước, điều quan trọng cho sự sống của họ. Một năm, hạn hán xảy ra ở khu vực, và con sông bắt đầu cạn kiệt. Dân làng phải tìm cách mới để có thức ăn, chẳng hạn như trồng cây ăn quả chống hạn và tìm sự giúp đỡ từ các cộng đồng lân cận.