Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ swampy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈswɑːmpi/

🔈Phát âm Anh: /ˈswɒmpi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nước, ướt, như đầm lầy
        Contoh: The swampy area is difficult to walk through. (Khu vực đầm lầy khó để đi qua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'swamp' (đầm lầy), kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nơi cây cối xung quanh rất rộng và đất ướt, dễ bị ngập nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • wet, marshy, boggy

Từ trái nghĩa:

  • dry, arid, desert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • swampy terrain (địa hình đầm lầy)
  • swampy conditions (điều kiện ướt ẩm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The swampy ground made it hard to move quickly. (Đất đầm lầy khiến việc di chuyển nhanh gặp khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a swampy land where the trees grew tall and the ground was always wet. Animals and plants thrived in this unique environment, making it a fascinating place to explore. (Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất đầm lầy nơi cây cối cao lớn và mặt đất luôn ướt. Động vật và thực vật phát triển mạnh trong môi trường đặc biệt này, làm cho nơi đây trở nên thú vị để khám phá.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất đầm lầy nơi cây cối cao lớn và mặt đất luôn ướt. Động vật và thực vật phát triển mạnh trong môi trường đặc biệt này, làm cho nơi đây trở nên thú vị để khám phá.