Nghĩa tiếng Việt của từ swan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /swɑːn/
🔈Phát âm Anh: /swɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chim cú mèo, chim sơn ca
Contoh: The swan gracefully swam in the lake. (Chim sơn ca lượn điệu trong hồ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swan', có thể có liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha 'swan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim cú mèo trắng tuyệt đẹp, lượn điệu trên mặt hồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cygnet, mute swan
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- black swan (chim cú mèo đen)
- swan song (bài ca cuối cùng của một nghệ sĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A swan is often seen as a symbol of grace. (Một con chim cú mèo thường được xem là biểu tượng của duyên dáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful swan who lived by a peaceful lake. The swan was admired by all the animals for its grace and beauty. One day, a young artist came to the lake and was so inspired by the swan that he painted a magnificent portrait of it. The painting became famous, and the swan's image was known far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim cú mèo xinh đẹp sống bên hồ yên bình. Con chim này được tất cả các loài động vật ngưỡng mộ vì sự duyên dáng và vẻ đẹp của nó. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ đến hồ và rất cảm hứng khi nhìn thấy con chim cú mèo, anh ta vẽ một bức chân dung tuyệt vời của nó. Bức tranh này trở nên nổi tiếng, và hình ảnh của con chim cú mèo được biết đến rộng rãi.