Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ swap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /swɑp/

🔈Phát âm Anh: /swɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trao đổi, đổi lấy
        Contoh: I'll swap my apple for your orange. (Tôi sẽ đổi táo của tôi cho cam của bạn.)
  • danh từ (n.):sự trao đổi, việc đổi lấy
        Contoh: We made a swap of our toys. (Chúng tôi đã trao đổi đồ chơi của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'swap', có thể liên hệ với 'swap' trong tiếng Anh hiện đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn đang tham gia một trò chơi và bạn cần phải trao đổi vật phẩm với người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: exchange, trade
  • danh từ: exchange, trade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: keep, retain
  • danh từ: possession, ownership

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • swap out (thay thế)
  • swap meet (buôn bán đổi đồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Can we swap seats? (Chúng ta có thể đổi chỗ không?)
  • danh từ: The swap of players happened during the break. (Sự trao đổi các cầu thủ diễn ra vào giờ nghỉ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two friends decided to swap their favorite books. They believed that by swapping, they could experience new stories and adventures. So, they happily exchanged their books and spent the rest of the day reading each other's favorites.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai người bạn quyết định trao đổi những cuốn sách yêu thích của mình. Họ tin rằng bằng cách trao đổi, họ có thể trải nghiệm những câu chuyện và cuộc phiêu lưu mới. Vì vậy, họ vui vẻ đổi lấy sách của nhau và dành phần còn lại của ngày để đọc những cuốn sách yêu thích của người kia.