Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ swarm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /swɔrm/

🔈Phát âm Anh: /swɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đàn, đám (như côn trùng hoặc người)
        Contoh: A swarm of bees flew overhead. (Một đám ong bay qua đầu.)
  • động từ (v.):lặn lội, tràn đầy
        Contoh: People swarmed into the stadium. (Người ta tràn vào sân vận động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swerian', có liên quan đến việc di chuyển như một đàn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đàn ong hoặc kiến di chuyển cùng nhau, tạo nên một hình ảnh sống động của 'swarm'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: horde, crowd, throng
  • động từ: flood, pour, surge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: scarcity, lack
  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • swarm into (tràn vào)
  • swarm around (lặn lội xung quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The beach was full of a swarm of tourists. (Bãi biển tràn ngập đám du khách.)
  • động từ: Shoppers swarmed the mall on Black Friday. (Người mua sắm tràn vào trung tâm thương mại vào ngày Black Friday.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a swarm of bees decided to move to a new hive. They swarmed around the garden, looking for the perfect spot. Finally, they found a tree that was just right and settled in, making honey happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đàn ong quyết định di chuyển đến một tổ mới. Chúng lặn lội xung quanh khu vườn, tìm kiếm một vị trí hoàn hảo. Cuối cùng, chúng tìm thấy một cái cây hoàn hảo và định cư, làm mật ong hạnh phúc mãi mãi.