Nghĩa tiếng Việt của từ sway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sweɪ/
🔈Phát âm Anh: /sweɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lắc, lệch, lật, lật đổ
Contoh: The trees swayed gently in the wind. (Pohon-pohon bergoyang perlahan di angin.) - danh từ (n.):sự lắc, sự lệch, sự lật, sự lật đổ
Contoh: The sway of the boat made me feel seasick. (Goyangan perahu membuatku mual.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swāian', có nghĩa là 'lắc', 'lệch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng dưới một cái cây lớn, gió thoáng qua và cây bắt đầu lắc lư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: swing, oscillate, rock
- danh từ: oscillation, movement, motion
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, steady
- danh từ: stability, steadiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hold sway (cai trị, điều khiển)
- sway back and forth (lắc qua lại)
- under the sway of (dưới sự chi phối của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She swayed her hips to the music. (Cô ấy lắc hông theo nhạc.)
- danh từ: The sway of the ship made it difficult to walk. (Goyangan tàu làm khó khăn cho việc đi lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest, there was a big tree that swayed gently in the wind. Animals loved to play under its shade, and the sway of the tree made them feel safe and comfortable. One day, a strong wind came and the tree swayed more than ever, but it stood strong and protected the animals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, có một cái cây lớn mà nó lắc nhẹ trong gió. Động vật thích chơi dưới bóng râm của nó, và sự lắc của cây làm chúng cảm thấy an toàn và thoải mái. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh đến và cây lắc nhiều hơn bao giờ hết, nhưng nó vẫn vững chãi và bảo vệ được động vật.