Nghĩa tiếng Việt của từ swear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /swɛr/
🔈Phát âm Anh: /swɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thề, tuyên bố một điều gì là sự thật
Contoh: He swore to tell the truth. (Anh ta thề sẽ nói sự thật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swerian', liên quan đến tiếng Latin 'sacer' nghĩa là 'linh thiêng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải thề để bảo đảm sự thật, như trong tòa án.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: vow, promise, pledge
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, disavow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- swear in (thực hiện lời thề khi bắt đầu một nhiệm kỳ)
- swear off (từ bỏ, quyết tâm không làm gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She swore an oath of loyalty. (Cô ấy tuyên bố lời thề trung thành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who had to swear an oath to protect the kingdom. He swore with all his heart, and from that day on, he was known as Sir Swear-a-lot, always true to his word. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ phải thề lời để bảo vệ vương quốc. Anh ta thề bằng trái tim của mình, và từ ngày đó, anh ta được biết đến là Sir Swear-a-lot, luôn luôn thật thà với lời nói của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ phải thề lời để bảo vệ vương quốc. Anh ta thề bằng trái tim của mình, và từ ngày đó, anh ta được biết đến là Sir Swear-a-lot, luôn luôn thật thà với lời nói của mình.