Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sweat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /swɛt/

🔈Phát âm Anh: /swet/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mồ hôi
        Contoh: He wiped the sweat from his forehead. (Dia xịt mồ hôi trên trán của anh ấy.)
  • động từ (v.):đổ mồ hôi
        Contoh: She was sweating after running. (Cô ấy đã đổ mồ hôi sau khi chạy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swat', có liên quan đến tiếng Phạn 'svāti' nghĩa là 'mồ hôi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác ướt ướt sau khi tập thể dục mạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: perspiration
  • động từ: perspire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dryness
  • động từ: dry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • no sweat (dễ dàng)
  • sweat it out (vật lộn để vượt qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The athlete's shirt was soaked with sweat. (Áo của vận động viên bị dính mồ hôi.)
  • động từ: He was sweating profusely in the heat. (Anh ấy đổ mồ hôi nhiều trong nắng nóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a runner who loved to sweat. Every morning, he would wake up and run through the forest, sweating as he went. One day, he met a wise old man who told him that sweat was the nectar of life, a sign of hard work and dedication. Inspired, the runner trained harder, and his sweat became a symbol of his perseverance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên mà rất thích đổ mồ hôi. Mỗi buổi sáng, anh ta thức dậy và chạy qua khu rừng, đổ mồ hôi khi anh ta đi. Một ngày nọ, anh ta gặp một ông già khôn ngoan, người đã nói với anh ta rằng mồ hôi là mật ong của cuộc sống, là dấu hiệu của công sức và cam kết. Anh ta rất cảm kích, đào tạo chăm chỉ hơn, và mồ hôi của anh ta trở thành biểu tượng của sự kiên trì.