Nghĩa tiếng Việt của từ sweater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈswɛtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈswɛtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại áo mùa đông, thường làm bằng len hoặc vải dày
Contoh: She wore a red sweater to keep warm. (Dia mặc một chiếc áo len màu đỏ để giữ ấm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sweat', có nghĩa là 'mồ hôi', và '-er', dùng để chỉ một đồ vật hoặc người thực hiện một hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông, khi mà áo len là một phần không thể thiếu trong garderobe của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pullover, jersey, jumper
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vest, tank top
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pull over a sweater (kéo áo len lên)
- wear a sweater (mặc áo len)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new sweater for the winter. (Anh ấy mua một chiếc áo len mới cho mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cold winter, a little girl named Lily found a magical sweater. Whenever she wore it, she felt warm and cozy, and it never let her sweat. The sweater was her best friend during the chilly days.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một mùa đông lạnh giá, có một cô bé tên là Lily tìm thấy một chiếc áo len kỳ diệu. Mỗi khi cô mặc nó, cô cảm thấy ấm áp và thoải mái, và nó không bao giờ khiến cô mồ hôi. Áo len là người bạn tốt nhất của cô trong những ngày lạnh giá.