Nghĩa tiếng Việt của từ sweatshop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈswɛtˌʃɒp/
🔈Phát âm Anh: /ˈswɛtˌʃɒp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà máy hoặc xí nghiệp có điều kiện làm việc tệ hại, thường là do sự quá tải và tiền lương thấp
Contoh: Many workers in the sweatshop are underpaid and overworked. (Banyak pekerja di pabrik ini dibayar rendah dan bekerja berlebihan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'sweat' (mồ hôi) và 'shop' (cửa hàng hoặc xưởng), mô tả một nơi mà người lao động phải làm việc rất chăm chỉ và gắng sức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người lao động đang làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, mồ hôi dồi dào, để nhớ được từ 'sweatshop'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: factory, mill
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ideal workplace, paradise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work in a sweatshop (làm việc trong xí nghiệp nặng nhọc)
- sweatshop conditions (điều kiện làm việc khắc nghiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conditions in the sweatshop are far from ideal. (Kondisi di pabrik ini jauh dari yang ideal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a sweatshop where workers toiled day and night. Despite the harsh conditions, they kept working, hoping for a better future. One day, a kind-hearted visitor came and saw the plight of the workers. He decided to help improve their working conditions and wages, turning the sweatshop into a more humane workplace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một xí nghiệp nặng nhọc nơi mà người lao động lao động suốt ngày đêm. Mặc dù điều kiện làm việc khắc nghiệt, họ vẫn tiếp tục làm việc, hy vọng tương lai好。Một ngày nọ, một du khách tử tế đến và thấy nỗi khổ của người lao động. Ông quyết định giúp cải thiện điều kiện làm việc và tiền lương của họ, biến xí nghiệp nặng nhọc thành một nơi làm việc thân thiện hơn.