Nghĩa tiếng Việt của từ sweaty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsweti/
🔈Phát âm Anh: /ˈsweti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ướt đẫm mồ hôi, đẫm mồ hôi
Contoh: He was sweaty after running. (Dia bị ướt đẫm mồ hôi sau khi chạy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sweat' (mồ hôi) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác ướt đẫm mồ hôi sau khi tập thể dục mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: perspiring, damp, clammy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dry, cool
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sweaty palms (lòng bàn tay ướt mồ hôi)
- sweaty workout (tập luyện đẫm mồ hôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The gym was full of sweaty athletes. (Phòng tập thể dục đầy các vận động viên đẫm mồ hôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sweaty runner who trained every day. Despite the heat, he pushed himself to the limit, always ending his runs with sweat dripping from his forehead. One day, he decided to join a marathon, and his sweaty determination paid off as he crossed the finish line with a new personal best.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên chạy bộ đẫm mồ hôi tập luyện hàng ngày. Mặc dù nắng nóng, anh ta vẫn thúc đẩy bản thân đến giới hạn, luôn kết thúc các buổi chạy với mồ hôi từ trán của anh ta. Một ngày, anh ta quyết định tham gia một cuộc đua marathon, và sự quyết tâm đẫm mồ hôi của anh ta đã được đền đáp khi anh ta vượt qua vạch đích với kỷ lục cá nhân mới.