Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sweden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈswiːdən/

🔈Phát âm Anh: /ˈswiːdən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một quốc gia ở Bắc Âu
        Contoh: Sweden is known for its beautiful landscapes. (Sweden dikenal karena pemandangan alam yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Svecia', có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển 'Sverige'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lễ hội mùa đông hay các danh lam thắng cảnh ở Thụy Điển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Sverige

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Visit Sweden (Đến thăm Thụy Điển)
  • Swedish culture (Văn hóa Thụy Điển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people travel to Sweden to experience the Northern Lights. (Banyak orang bepergian ke Swedia untuk mengalami Cacingan Utara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the land of Sweden, there was a beautiful castle where the king and queen lived. They loved their country and its serene landscapes, which were perfect for peaceful walks and enjoying the natural beauty. One day, they decided to invite people from all over the world to visit Sweden and experience its wonders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở đất nước Thụy Điển, có một lâu đài xinh đẹp nơi vua và nữ hoàng sống. Họ yêu quê hương và cảnh quan yên bình của đất nước, thích đi bộ yên tĩnh và tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên. Một ngày nọ, họ quyết định mời mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm Thụy Điển và trải nghiệm những điều kỳ diệu của nó.