Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sweeping, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈswiːpɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈswiːpɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bao quát, toàn diện
        Contoh: The new law has sweeping changes. (Hukum baru memiliki perubahan yang luas.)
  • danh từ (n.):hành động quét dọn
        Contoh: She made a quick sweeping of the floor. (Dia melakukan pembersihan lantai dengan cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ động từ 'sweep', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quét dọn nhà cửa, tạo ra một không gian sạch sẽ và bối cảnh toàn diện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: extensive, comprehensive
  • danh từ: cleaning, sweeping action

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: limited, narrow
  • danh từ: mess, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sweeping changes (những thay đổi toàn diện)
  • sweeping motion (chuyển động quét)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The report made sweeping recommendations. (Laporan ini đã đưa ra những khuyến nghị toàn diện.)
  • danh từ: The sweeping of the yard took an hour. (Việc quét sân mất một tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sweeping change in the kingdom that affected everyone. The queen implemented a sweeping policy that cleaned up the streets and improved the lives of her people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thay đổi toàn diện trong vương quốc ảnh hưởng đến tất cả mọi người. Nữ hoàng thực hiện một chính sách bao quát đã làm sạch đường phố và cải thiện cuộc sống của người dân của mình.