Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sweet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /swiːt/

🔈Phát âm Anh: /swiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngọt, ngon, dễ thương
        Contoh: She has a sweet smile. (Dia memiliki senyum yang manis.)
  • danh từ (n.):đồ ngọt, đồ ăn ngọt
        Contoh: I want to buy some sweets for my friends. (Saya ingin membeli beberapa permen untuk teman-teman saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'swete', tiếp tục phát triển từ tiếng Proto-Germanic 'swotō', có liên quan đến tiếng Dutch 'zoet' và tiếng German 'süß'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những đồ ăn ngọt như kẹo, bánh ngọt, hoặc những món ăn có vị ngọt như dâu tây, dứa, và nho.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sugary, delicious, adorable
  • danh từ: candy, dessert, treat

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bitter, sour, salty
  • danh từ: savory food, main course

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sweet dreams (mơ ngọt ngào)
  • sweetheart (tình nhân, người yêu)
  • sweet spot (vị trí hoàn hảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cake is very sweet. (Kue ini sangat manis.)
  • danh từ: Kids love sweets. (Anak-anak suka permen.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl named Lily who loved everything sweet. Her favorite place was the candy store, where she would buy different sweets every day. One day, she found a magical sweet that made her dreams come true. From that day on, she always wished everyone 'sweet dreams'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily yêu thích mọi thứ ngọt ngào. Nơi yêu thích nhất của cô là cửa hàng kẹo, nơi cô mua những loại kẹo khác nhau mỗi ngày. Một ngày nọ, cô tìm thấy một viên kẹo kỳ diệu khiến giấc mơ của cô trở thành sự thật. Từ ngày đó, cô luôn chúc mọi người 'mơ ngọt ngào'.