Nghĩa tiếng Việt của từ sweetness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈswiːtnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈswiːtnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ngọt ngào, chất lượng của việc có vị ngọt
Contoh: The sweetness of the cake made it irresistible. (Độ ngọt của chiếc bánh làm nó không thể cưỡng lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sweet' (ngọt ngào) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi vị của sữa tươi hoặc kẹo ngọt khi nghĩ đến 'sweetness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sweetness, sugary, honeyed
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bitterness, sourness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the sweetness of life (sự ngọt ngào của cuộc sống)
- a touch of sweetness (một chút ngọt ngào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sweetness of the fruit was overwhelming. (Độ ngọt của trái cây quá mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with sweetness, everyone enjoyed the delightful taste of their food. The sweetness of the fruits and the cakes made everyone happy and content. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy sự ngọt ngào, mọi người rất thích vị ngọt ngào của thức ăn của họ. Độ ngọt của trái cây và bánh khiến mọi người hạnh phúc và hài lòng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy sự ngọt ngào, mọi người rất thích vị ngọt ngào của thức ăn của họ. Độ ngọt của trái cây và bánh khiến mọi người hạnh phúc và hài lòng.