Nghĩa tiếng Việt của từ swell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /swɛl/
🔈Phát âm Anh: /swel/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phình to ra, nở nực
Contoh: His ankle swelled after the fall. (Cổ chân anh ấy phình to lên sau khi ngã.) - danh từ (n.):sóng lớn, làn sóng dữ dội
Contoh: The swell of the ocean was impressive. (Sóng biển đầy ấn tượng.) - tính từ (adj.):tuyệt vời, thú vị
Contoh: We had a swell time at the party. (Chúng tôi có một khoảng thời gian thú vị ở bữa tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swellan' (phình to ra), có liên quan đến tiếng Đức 'schwellen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một vật thể phình to ra như một chiếc bánh kẹo hay một vết thương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: expand, inflate
- danh từ: surge, wave
- tính từ: great, fantastic
Từ trái nghĩa:
- động từ: shrink, deflate
- danh từ: calm, stillness
- tính từ: awful, terrible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- swell up (phình to lên)
- swell with pride (trở nên tự hào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The dough will swell as it rises. (Bột sẽ phình to lên khi nở.)
- danh từ: The swell of the crowd was impressive. (Sự dâng trào của đám đông đáng chú ý.)
- tính từ: That was a swell idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little dough that dreamed of becoming a big, tasty bread. As it sat in the warm kitchen, it began to swell with each passing hour, growing larger and more delicious. Finally, it was baked into a golden loaf, a swell achievement for the little dough.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cục bột nhỏ mơ ước trở thành một cái bánh mì to, ngon. Khi nó nằm trong căn bếp ấm áp, nó bắt đầu phình to ra sau mỗi giờ trôi qua, lớn dần lên và ngon hơn. Cuối cùng, nó được nướng thành một cái vỏ bánh vàng, một thành tựu tuyệt vời cho cục bột nhỏ.