Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ swerve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /swɜːrv/

🔈Phát âm Anh: /swɜːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lái xe sang một bên, lệch hướng
        Contoh: The car swerved to avoid the obstacle. (Xe hơi lái sang một bên để tránh chướng ngại vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swerfe', có liên quan đến tiếng Latin 'versare', nghĩa là 'xoay, quay'. Có thể phân tích thành 's-', một tiền tố chỉ phủ định, và 'werve', từ 'werfen', nghĩa là 'ném'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn lái xe và phải lệch hướng đột ngột để tránh va chạm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: veer, deviate, turn aside

Từ trái nghĩa:

  • động từ: proceed straight, continue straight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • swerve out of the way (lái sang một bên để tránh)
  • swerve sharply (lái mạnh sang một bên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The driver had to swerve to avoid hitting the dog. (Tài xế phải lái sang một bên để tránh đâm vào con chó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a driver was cruising down the highway when suddenly a dog ran onto the road. The driver had to swerve quickly to avoid hitting it, saving the dog's life and continuing on his journey safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một tài xế đang lướt trên đường cao tốc khi đột nhiên một con chó chạy ra đường. Tài xế phải lái nhanh sang một bên để tránh đâm vào nó, cứu được mạng sống của con chó và tiếp tục hành trình an toàn của mình.