Nghĩa tiếng Việt của từ swift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /swɪft/
🔈Phát âm Anh: /swɪft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhanh nhẹn, mau chóng
Contoh: The swift bird flew across the sky. (Burung yang cepat terbang melewati langit.) - danh từ (n.):loài chim nhanh nhẹn
Contoh: Swifts are known for their speed. (Swifts dikenal karena kecepatannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swift', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức 'swifan' có nghĩa là 'nhanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim bay nhanh như tia chớp, hoặc một vận động viên chạy nhanh như gió.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fast, rapid, quick
- danh từ: speedster, racer
Từ trái nghĩa:
- tính từ: slow, sluggish
- danh từ: sluggard, slowpoke
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- swift action (hành động nhanh chóng)
- swift response (phản ứng nhanh chóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a swift reply. (Dia memberikan jawaban yang cepat.)
- danh từ: The swift is a common bird in many parts of the world. (Swift là một loài chim phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a swift bird that could fly faster than any other bird in the forest. One day, a race was organized, and all the birds participated. The swift bird won the race, proving its speed and agility. From that day on, the word 'swift' became synonymous with speed and quickness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim swift bay nhanh hơn bất kỳ con chim nào trong rừng. Một ngày nọ, một cuộc đua được tổ chức, và tất cả các loài chim tham gia. Con chim swift đã giành chiến thắng, chứng tỏ tốc độ và nhanh nhẹn của nó. Từ đó, từ 'swift' trở nên đồng nghĩa với tốc độ và nhanh nhẹn.